STT |
Danh Sách Phúng Điếu ThầyĐinh Văn Hoàng |
1 |
GS Nguyễn ngọc Sương( Hữu cơ)
|
GS Phùng Trung Ngân |
|
2 |
GS Trần An Nhàn |
GS Phạm Hoàng Hộ |
|
3 |
GS Phạm Hữu Hiệp |
GS Nguyễn văn Hoàng( Vô Cơ) |
|
4 |
Lê thị Thu Vân (Hoá Hữu Cơ) |
Đặng Vĩnh Thanh (Sinh Lý) |
|
5 |
Lê văn Mão (Sinh Hóa) |
Chu Ngọc Thủy (Thực Vật) |
|
6 |
Hà Ái Quấc (Sinh Hóa) |
Đổ Quang Thọ (Hóa Vô Cơ) |
|
7 |
Huỳnh Khắc Hoàng (Sinh Hóa) |
Nguyễn thị Ngọc Hồ (Động Vật |
|
8 |
Trần Hữu Chí (Sinh Hóa) |
Huỳnh văn Công (Điện tử) |
|
9 |
Thanh Lâm - Mỹ Phương (Điện tử) |
Nguyễn Đức Tiến (Địa Chất) |
|
10 |
Lưu thị Bạch Tuyết (Sinh Hoá) |
Tôn Thất Long (Toán) |
|
11 |
Bình Phương – Thanh Hải France |
Nguyễn hữu Tính (Hóa Lý) |
|
12 |
Trúc Đỉnh - Lệ Chi (Hoá Vô cơ) |
Nguyễn văn Khiêm (Thực Vật) |
|
13 |
Đức Diên – Kim Chi France
|
Ngô Phước Hậu |
|
14 |
Tiết - Hạnh Huỳnh Swiss
|
Chu Tiểu Nguyệt ( Sinh Hoá) |
|
15 |
Nguyễn Kim Anh (Thực Vật) |
Nguyễn Kim Sơn |
|
16 |
Cao Xuân An (Vật lý) |
Nguyễn thị Xuân Mai (Hoá Hữu Cơ) |
|
17 |
Bùi Huy Bình (Động Vật) |
Khoa Hoc Sai Gòn - USA |
|
18 |
Nguyễn thị Phương Anh (Động Vật) |
Khoa Hoc Sài Gòn - Australia |
|
19 |
Phan Long Ánh Canada
|
Phạm Tùng Chi ( Hóa Lý ) |
|
20 |
Vũ Bích Liên Canada
|
Huỳnh Thi Nhạn ( Hóa Hữu Cơ ) |
|
21 |
Võ Hoàng Ân USA |
Nguyễn Xuân Thi |
|
22 |
Nguyễn Thúc Soạn Canada |
Trần Thị Hường ( Sinh Lý ) |
|
23 |
Lê Học Lãnh Vân |
Nguyễn Văn Vương ( Thực Vật) |
|
24 |
Vũ Lan Hoa USA |
Đoàn Xuân Liêm |
|
25 |
Nguyễn Tấn Thọ Canada |
Phạm Hữu Nghĩa + Trần Phong Thủy |
|
26 |
Nguyễn Cơ Quang Canada |
Nguyễn Thị Huyên ( Sinh Hoa ) |
|
27 |
Banh Ho Long Australia
|
Lâm Trong Nghiêm |
|
28 |
Bùi Minh Tâm USA |
Trần Thi Minh Châu + Huấn |
|
29 |
Đinh Thế Vĩnh USA |
Hoàng Dân |
|
30 |
Nguyễn Thanh Cần USA |
Phan Ngọc Phượng |
|
31 |
Ngô Mỹ Phuong + Trần Ngọc Côn USA |
Đỗ Yên Sơn |
|
32 |
Phan Quang Lương USA |
Đinh Thanh Liêm |
|
33 |
Lương Dưong USA |
Tiền Lạc Quan |
|
34 |
Nguyễn Đình Chiến USA |
Tiền Anh Thơ |
|
35 |
Nguyễn Đặng Mỹ Canada |
Nguyễn Văn Vỹ |
|
36 |
Nguyễn Thu Hà Canada
|
Truong Tuyet Phuong |
|
37 |
Từ Kim Thinh +LêNgocHưng USA
| |
Đặng Tùng Hương |
|
38 |
Nguyễn Cẩm Hồng USA |
Nguyễn Đăng Lợi |
|
39 |
|
Nguyễn Quí + Xuan Phương |
|
40 |
Vũ Phan Quang+ Thủy USA
|
Ngô Ánh Tuyết |
|
41 |
|
Võ Lệ Chi |
|
42 |
Huỳnh Kim Phương USA |
Phaạm Quốc Bảo |
|
43 |
Hoàng Thi Châm + Minh USA |
Duong Xuân Phúc |
|
44 |
Đinh Ngọc Báu USA |
Lê Thi Hien |
|
45 |
Vũ Thắng USA |
Pham Thanh Binh |
|
46 |
Nguyễn Thanh Hằng USA |
Lê Văn Tốt ( Đia Chat ) |
|
47 |
Trần Ngoc Diệp USA |
Huỳnh Thi Thu Vân |
|
48 |
Nguyễn Thi Vàng USA |
Nguyen Kim Vân |
|
49 |
Nguyễn Kim Đoan Canada |
Pham Thi Dung
|
|
50 |
Lý Kim Long Canada |
Nguyen Kim Tân
|
|
51 |
Vũ Thị Tuyêt France
|
TranThu Vân
|
|
52 |
Lâm Chánh Đao+ Lâm Thanh Thủy France |
Pham Thị Hanh
|
|
53 |
Đàm Thanh Vinh Canada |
Lê Phụng Võ |
|
54 |
Nguyen Manh Tuan USA |
Huong Nam |
|
55 |
Vân Seyama USA |
Tu Hoa Ai |
|
56 |
Lê Thị Kiem Germany ( đang ở USA)
|
Chau Xuan Hung |
|
57 |
Nguyen Đức Thuần Canada |
Truong Nhu Tuan |
|
58 |
Nguyen Bich Van Canada |
Pham Ngoc Sa'ng |
|
59 |
Nguyen Hồng Thu Canada |
|
|
60 |
Le Thi Bich Thuy Canada |
|
|
61 |
Lam Thu Huong Canada |
|
|
62 |
Tran Đức USA
|
|
|
63 |
Tran Xuan Nhan + Thuy Lieu Canada |
|
|
64 |
Cao Thi Kim Hoang Canada |
|
|
65 |
Trần Quang Dư USA |
|
|
66 |
Đạt Võ USA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|